Có 1 kết quả:
喜出望外 xǐ chū wàng wài ㄒㄧˇ ㄔㄨ ㄨㄤˋ ㄨㄞˋ
xǐ chū wàng wài ㄒㄧˇ ㄔㄨ ㄨㄤˋ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be pleased beyond one's expectations (idiom)
(2) overjoyed at the turn of events
(2) overjoyed at the turn of events
Bình luận 0